Báo giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Ngoài ra tùy thuộc vào thời điểm quý khách hàng ký kết hợp đồng “mà giá có thể giảm hoặc tặng thêm phụ kiện có giá trị”.
HÌNH ẢNH | LOẠI XE | GIÁ ĐỀ XUẤT (VNĐ) | GIÁ ĐÁM PHÁN (VNĐ) |
---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() |
Toyota Wigo MT | 360,000,000 | Gọi để biết giá |
Toyota Wigo AT | 405,000,000 | Gọi để biết giá | |
![]() ![]() ![]() |
Toyota Yaris Cross CVT
|
730,000,000
838,000,000
|
Gọi để biết giá |
![]() |
Toyota Vios 1.5E MT
Toyota Vios 1.5E MT |
479,000,000 | Gọi để biết giá |
Toyota Vios 1.5E CVT | 528,000,000 | Gọi để biết giá | |
Toyota Vios 1.5G CVT | 592,000,000 | Gọi để biết giá | |
![]() |
Toyota Altis 1.8HEV | 870.000.000 | Gọi để được tư vấn |
Toyota Altis 1.8V | 780.000.000 | ||
Toyota Altis 1.8G | 725.000.000 | ||
![]() |
Toyota Camry 2.5HV | 1.495.000.000 | Gọi để được tư vấn |
Toyota Camry 2.5Q | 1.405.000.000 | ||
Toyota Camry 2.0Q | 1.220.000.000 | ||
![]() |
Toyota Innova 2.0E | 755,000,000 | Gọi để được tư vấn |
Toyota Innova 2.0G | 870,000,000 | ||
Toyota Innova 2.0G Venture | 885,000,000 | ||
Toyota Innova 2.0V | 995,000,000 | ||
![]() |
Toyota Fortuner 2.4G 4×2 MT CKD | 1,026,000,000 | Gọi để biết giá |
Toyota Fortuner 2.4 4×2 AT CKD | 1,118,000,000 | ||
Toyota Fortuner 2.8V 4X4 CKD | 1,434,000,000 | ||
Toyota Fortuner 2.8V 4×4 Legender CKD | 1,470,000,000 | ||
Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT CBU -Nhập | 1,229,000,000 | ||
Toyota Fortuner 2.7V 4×4 AT CBU-Nhập | 1,319,000,000 | ||
Toyota Fortuner 2.4L 4×2 Legender CKD | 1,259,000,000 | ||
![]() |
Toyota Prado VX | 2,628,000,000 | Gọi để biết giá |
![]() |
Toyota Land Cruiser 300 | 4,286,000,000 | Gọi để biết giá |
![]() |
Toyota Hilux 2.4E 4×2 MT
Toyota Hilux 2.4E 4×2 AT |
628,000,000
852,000,000 |
Gọi để biết giá |
Toyota Hilux 2.4G 4×4 MT | 799,000,000 | ||
Toyota Hilux 2.8G 4×4 AT | 913,000,000 | ||
![]() |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV
Toyota Corolla Cross 1.8V Toyota Corolla Cross 1.8G |
955,000,000 860,000,000 755,000,000
|
Gọi để biết giá |
![]() |
Toyota Alphard | 4,370,000,000 | Gọi để biết giá |
![]() |
Toyota Raize – 1 Tông Màu
Toyota Raize -2 Tông màu Toyota Raize – Trắng ngọc trai/Nóc đen |
552.000.000
560.000.000 563.000.000 |
Gọi để biết giá |
![]() |
Toyota Veloz 1.5CVT TOP | 698,000,000 | Gọi để biết giá |
Toyota Veloz 1.5CVT Cross | 658,000,000 | ||
![]() |
Toyota Avanza 1.5 CVT | 598,000,000 | Gọi để biết giá |
Toyota Avanza 1.5 MT | 558,000,000 |